特长 tècháng
volume volume

Từ hán việt: 【đặc trưởng】

Đọc nhanh: (đặc trưởng). Ý nghĩa là: sở trường; năng khiếu; ưu điểm. Ví dụ : - 。 Sở trường của anh ấy là vẽ tranh.. - 。 Sở trường của cô ấy là nấu ăn.. - 。 Sở trường của anh ấy là thể thao.

Ý Nghĩa của "特长" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 特长 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 特长 khi là Danh từ

sở trường; năng khiếu; ưu điểm

特别擅长的技能或特有的工作经验

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 特长 tècháng shì 绘画 huìhuà

    - Sở trường của anh ấy là vẽ tranh.

  • volume volume

    - de 特长 tècháng shì 烹饪 pēngrèn

    - Sở trường của cô ấy là nấu ăn.

  • volume volume

    - de 特长 tècháng shì 体育 tǐyù

    - Sở trường của anh ấy là thể thao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特长

  • volume volume

    - 它长 tāzhǎng 奇特 qítè

    - Nó trông độc lạ.

  • volume volume

    - 两步 liǎngbù 节拍 jiépāi wèi 2 4 pāi de 舞厅舞 wǔtīngwǔ 特点 tèdiǎn shì zhǎng de 滑步 huábù

    - Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.

  • volume volume

    - 亨特 hēngtè 探长 tànzhǎng 去世 qùshì le

    - Thám tử Hunter đã chết.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 月季花 yuèjìhuā 特别 tèbié zhǎng

    - loài hoa nguyệt quế nở hoa rất lâu.

  • volume volume

    - zài 写作 xiězuò 方面 fāngmiàn yǒu 特长 tècháng

    - Cô ấy có sở trường về viết lách.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 展示 zhǎnshì le 自己 zìjǐ de 特长 tècháng

    - Các học sinh đã thể hiện tài năng của mình.

  • volume volume

    - 开办 kāibàn 长途电话 chángtúdiànhuà 特快 tèkuài 业务 yèwù

    - mở thêm dịch vụ điện thoại đường dài nhanh.

  • volume volume

    - 个人特长 gèréntècháng 擅长 shàncháng 小学 xiǎoxué 初中 chūzhōng 高中 gāozhōng 英语教学 yīngyǔjiāoxué

    - Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 特长

Hình ảnh minh họa cho từ 特长

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao