Đọc nhanh: 炉长 (lô trưởng). Ý nghĩa là: Lò trưởng.
炉长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò trưởng
炉前,职位称呼,冶炼工作的负责人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉长
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
长›