Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Phỏng Vấn Xin Việc

99 từ

  • 爱好 àihào

    Sở Thích

    right
  • 备注 bèizhù

    lưu ý; chú thích; ghi chú (một ô trong bảng biểu, cột báo dùng để chú giải, thuyết minh cần thiết)ghi chú; chú thích

    right
  • 单位 dānwèi

    Đơn Vị

    right
  • 国籍 guójí

    Quốc Tịch

    right
  • 技能 jìnéng

    Kỹ Năng, Năng Lực (Chuyên Môn)

    right
  • 经理 jīnglǐ

    Giám Đốc

    right
  • 经历 jīnglì

    Từng Trải

    right
  • 履历 lǚlì

    Lý Lịch, Sơ Yếu Lý Lịch

    right
  • 秘书 mìshū

    Thư Kí

    right
  • 民族 mínzú

    Dân Tộc

    right
  • 年龄 niánlíng

    Tuổi

    right
  • 时间 shíjiān

    Thời Gian

    right
  • 特长 tècháng

    Sở Trường

    right
  • 体重 tǐzhòng

    Thể Trọng, Trọng Lượng Cơ Thể, Cân Nặng

    right
  • 姓名 xìngmíng

    Họ Tên

    right
  • 性别 xìngbié

    Giới Tính

    right
  • 学历 xuélì

    Trình Độ

    right
  • 学制 xuézhì

    Chế Độ Giáo Dục, Hệ Học, Học Chế

    right
  • 邮政编码 yóuzhèng biānmǎ

    mã bưu cục; mã thư tín; mã vùng

    right
  • 证书 zhèngshū

    Giấy Chứng Nhận, Bằng

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org