特此 tècǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đặc thử】

Đọc nhanh: 特此 (đặc thử). Ý nghĩa là: nhân đây; đặc biệt ở đây. Ví dụ : - 特此奉达 nhân đây xin báo cho biết.. - 该银行已开出保兑信用证,特此通知. Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.. - 特此布告 đặc biệt thông báo ở đây

Ý Nghĩa của "特此" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

特此 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân đây; đặc biệt ở đây

公文、书信用语,表示为某件事特别在这里通知、公告、奉告等等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 特此 tècǐ 奉达 fèngdá

    - nhân đây xin báo cho biết.

  • volume volume

    - gāi 银行 yínháng 开出 kāichū 保兑 bǎoduì 信用证 xìnyòngzhèng 特此通知 tècǐtōngzhī

    - Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.

  • volume volume

    - 特此 tècǐ 布告 bùgào

    - đặc biệt thông báo ở đây

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特此

  • volume volume

    - 特此 tècǐ 布告 bùgào

    - đặc biệt thông báo ở đây

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ

    - không chỉ như vậy

  • volume volume

    - 特此 tècǐ 奉达 fèngdá

    - nhân đây xin báo cho biết.

  • volume volume

    - gāi 银行 yínháng 开出 kāichū 保兑 bǎoduì 信用证 xìnyòngzhèng 特此通知 tècǐtōngzhī

    - Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.

  • volume volume

    - 闺门 guīmén 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.

  • volume volume

    - 此刻 cǐkè 感觉 gǎnjué 憋闷 biēmèn

    - Anh ấy lúc này cảm thấy rất bực bội.

  • volume volume

    - 此绅 cǐshēn 材质 cáizhì hěn 特别 tèbié

    - Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.

  • volume volume

    - fēi jīng 特许 tèxǔ 一般 yìbān 商店 shāngdiàn 不得 bùdé 经销 jīngxiāo 此类 cǐlèi 商品 shāngpǐn

    - không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao