特技 tèjì
volume volume

Từ hán việt: 【đặc kĩ】

Đọc nhanh: 特技 (đặc kĩ). Ý nghĩa là: kỹ năng đặc biệt, kỹ xảo quay phim; kỹ xảo điện ảnh. Ví dụ : - 特技表演 kỹ năng biểu diễn đặc biệt.

Ý Nghĩa của "特技" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特技 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kỹ năng đặc biệt

武术、马术、飞机驾驶等方面的特殊技能

Ví dụ:
  • volume volume

    - 特技表演 tèjìbiǎoyǎn

    - kỹ năng biểu diễn đặc biệt.

✪ 2. kỹ xảo quay phim; kỹ xảo điện ảnh

电影用语,指摄制特殊镜头的技巧,如利用玻璃箱的装置拍摄海底的景物,叠印人物和云雾的底片表现腾云驾雾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特技

  • volume volume

    - zài 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì 公司 gōngsī shuā le 晚上 wǎnshang 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.

  • volume volume

    - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • volume volume

    - 弗地 fúdì 安特 āntè 工业 gōngyè de 首席 shǒuxí 技术 jìshù guān

    - Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.

  • volume volume

    - 两步 liǎngbù 节拍 jiépāi wèi 2 4 pāi de 舞厅舞 wǔtīngwǔ 特点 tèdiǎn shì zhǎng de 滑步 huábù

    - Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.

  • volume volume

    - 特技表演 tèjìbiǎoyǎn

    - kỹ năng biểu diễn đặc biệt.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 身体 shēntǐ hǎo 而且 érqiě 技术 jìshù hǎo

    - sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.

  • volume volume

    - 散会 sànhuì de 时候 shíhou 厂长 chǎngzhǎng 特别 tèbié 留下来 liúxiàlai 研究 yánjiū 技术 jìshù shàng de 问题 wèntí

    - sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.

  • - 工艺师 gōngyìshī jiāng 传统 chuántǒng 技艺 jìyì 现代 xiàndài 设计 shèjì 相结合 xiāngjiéhé 创造 chuàngzào chū 独特 dútè de 作品 zuòpǐn

    - Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao