Đọc nhanh: 司法部长 (ti pháp bộ trưởng). Ý nghĩa là: Bộ trưởng tư pháp.
司法部长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ trưởng tư pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法部长
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 他 是 公司 的 部门 长
- Anh ấy là trưởng phòng của công ty.
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 是 公司 的 法律顾问
- Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
法›
部›
长›