Đọc nhanh: 爸爸 (bả bả). Ý nghĩa là: bố; ba; cha; thầy. Ví dụ : - 爸爸每天都去上班。 Bố đi làm hàng ngày.. - 我要给爸爸一个惊喜。 Con muốn dành cho bố một điều bất ngờ.. - 爸爸的笑容很温暖。 Nụ cười của bố thật ấm áp.
Ý nghĩa của 爸爸 khi là Danh từ
✪ bố; ba; cha; thầy
子女对父亲的称呼。称呼父亲; 有子女的男子
- 爸爸 每天 都 去 上班
- Bố đi làm hàng ngày.
- 我要 给 爸爸 一个 惊喜
- Con muốn dành cho bố một điều bất ngờ.
- 爸爸 的 笑容 很 温暖
- Nụ cười của bố thật ấm áp.
- 爸爸 辛苦工作
- Bố làm việc vất vả.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 爸爸
✪ Ai đó (+ 的) + 爸爸
bố của ai
- 他 的 爸爸 是 我 的 物理 老师
- Bố cậu ấy là thầy dạy vật lý của tôi.
- 我 爸爸 是 医生
- Bố tôi là bác sĩ.
✪ 爸爸 + 的 + Danh từ (生日、工作、爱好、话、信)
sinh nhật/ công việc/ sở thích/ lời nói/ thư của bố
- 明天 是 我 爸爸 的 生日
- Ngày mai là sinh nhật bố tôi.
- 我 爸爸 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của bố tôi là đá bóng.
So sánh, Phân biệt 爸爸 với từ khác
✪ 父亲 vs 爸爸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爸爸
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 爸爸 抱怨 关于 压力 太 大
- Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.
- 爸爸 , 妈妈 乃至于 孩子 都 来 了
- Bố, mẹ, thậm chí cả con cái đều đến.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 爸爸 爱 吃 山竺
- Bố thích ăn măng cụt.
- 我 爸爸 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của bố tôi là đá bóng.
- 爸爸 是 妈妈 的 伴侣
- Bố là bạn đời của mẹ.
- 我 爸爸 有 很多 妻舅
- Bố tôi có rất nhiều anh em vợ.
- 我 爸爸 很 保守
- Bố tôi rất bảo thủ.
- 他 爸爸 买 很多 石榴
- Bố anh ấy mua rất nhiều quả lựu.
- 爸爸 开车 开得 很 稳
- Bố lái xe rất vững tay lái.
- 爸爸 在 餐厅 悠闲地 喝茶
- Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.
- 爸爸 刚刚 下班 就 去 买菜 了
- Bố vừa tan làm thì đã đi mua đồ.
- 爸是 块 白板
- Bố là một phiến đá trống.
- 他 爸爸 不过 五十岁
- Bố anh ấy chỉ mới năm mươi tuổi.
- 女孩 是 爸爸 的 小 棉袄
- Con gái là bình rượu mơ của bố.
- 爸爸 给 宝宝 洗澡
- Bố tắm cho em bé.
- 你 爸爸 早餐 喜欢 吃 什么 ?
- Bố cậu bữa sáng thường thích ăn gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爸爸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爸爸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爸›