Đọc nhanh: 片头字幕 (phiến đầu tự mạc). Ý nghĩa là: Phụ đề giới thiệu phim.
Ý nghĩa của 片头字幕 khi là Danh từ
✪ Phụ đề giới thiệu phim
片头字幕是影片正式画面出现之前的部分,简称“片头”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片头字幕
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 十字街头
- ngã tư đầu phố.
- 刊头 题字
- chữ in ở phần trên của trang báo.
- 打开 字幕 , 这样 我 就 能 听懂 了
- Bật phụ đề lên, như vậy tôi sẽ hiểu được.
- 照片 的 后背 有字
- Mặt sau của bức ảnh có chữ.
- 他 注视 着 屏幕 上 的 文字
- Anh ta nhìn chăm chú chữ trên màn hình.
- 这部 影片 很 紧凑 , 没有 多余 的 镜头
- bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 数字 开头 常为 幺
- Số bắt đầu thường là một.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 请 把 电视 的 字幕 打开
- Hãy bật phụ đề của tivi lên.
- 墙上 的 字迹 变得 一片 模糊
- Chữ viết trên tường dần trở nên mờ nhạt.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 楼 后头 有 一片 果树林
- sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
- 他 额头 上 贴着 一片 创可贴
- Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 片头字幕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 片头字幕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
字›
幕›
片›