Đọc nhanh: 兔爸 (thỏ ba). Ý nghĩa là: thanh công cụ (trong phần mềm máy tính) (từ khóa).
Ý nghĩa của 兔爸 khi là Danh từ
✪ thanh công cụ (trong phần mềm máy tính) (từ khóa)
toolbar (in computer software) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兔爸
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 追赶 野兔
- đuổi theo thỏ hoang
- 爸爸 抱怨 关于 压力 太 大
- Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.
- 兔 羔子
- thỏ con
- 爸爸 , 妈妈 乃至于 孩子 都 来 了
- Bố, mẹ, thậm chí cả con cái đều đến.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 爸爸 爱 吃 山竺
- Bố thích ăn măng cụt.
- 我 爸爸 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của bố tôi là đá bóng.
- 爸爸 是 妈妈 的 伴侣
- Bố là bạn đời của mẹ.
- 小兔子 非常 可爱
- Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.
- 我 爸爸 有 很多 妻舅
- Bố tôi có rất nhiều anh em vợ.
- 这 只 兔子 很 喜欢 吃 树叶
- Chú thỏ này rất thích ăn lá cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兔爸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兔爸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兔›
爸›