Đọc nhanh: 亲爸 (thân ba). Ý nghĩa là: cha đẻ, cha của một người.
Ý nghĩa của 亲爸 khi là Danh từ
✪ cha đẻ
biological father
✪ cha của một người
one's own father
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲爸
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 姨表 亲
- con dì con già
- 没有 人 可以 代替 我 爸爸 给 我 的 那种 亲切感
- Không ai có thể thay thế được cái cảm giác thân thiết của bố dành cho tôi.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
- 你 爸爸 早餐 喜欢 吃 什么 ?
- Bố cậu bữa sáng thường thích ăn gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲爸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲爸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
爸›