Đọc nhanh: 爱面子 (ái diện tử). Ý nghĩa là: sĩ diện; sợ mất thể diện; lo giữ thể diện. Ví dụ : - 比尔不肯参加球赛,因为他知道他的球艺不好,而他又爱面子。 Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
Ý nghĩa của 爱面子 khi là Tính từ
✪ sĩ diện; sợ mất thể diện; lo giữ thể diện
怕损害自己的体面,被别人看不起
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱面子
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 这 孩子 胖胖的 、 大 眼睛 , 真叫人 怜爱
- đứa bé mầm mập, cặp mắt to to, thật là đáng yêu .
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 他 很 爱 孩子
- Anh ấy rất yêu con.
- 他 很 爱面子
- Anh ấy rất sĩ diện.
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 这 孩子 贼 可爱
- Đứa trẻ này rất dễ thương.
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 父母 不要 溺爱 孩子
- Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.
- 孩子 如同 天使 般 可爱
- Đứa trẻ đáng yêu như thiên thần.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 孩子 们 爱戴 她
- Các em nhỏ yêu mến cô ấy.
- 哪有 面子 敢 再见 旧爱 ?
- Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱面子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱面子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
爱›
面›