Đọc nhanh: 火辣辣 (hỏa lạt lạt). Ý nghĩa là: nóng bỏng; nóng rát; hừng hực, đau rát; rát; nhức; đau nhức; nhức nhối (vì bỏng), nóng bừng; nóng ruột; sốt ruột. Ví dụ : - 太阳火辣辣的。 mặt trời nóng hừng hực. - 手烫伤了,疼得火辣辣的。 tay bị phỏng, đau rát quá.. - 我心里火辣辣的,恨不得马上赶到工地去。 tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
Ý nghĩa của 火辣辣 khi là Tính từ
✪ nóng bỏng; nóng rát; hừng hực
形容酷热
- 太阳 火辣辣 的
- mặt trời nóng hừng hực
✪ đau rát; rát; nhức; đau nhức; nhức nhối (vì bỏng)
形容因被火烧或鞭打等而产生的疼痛的感觉
- 手 烫伤 了 , 疼得 火辣辣 的
- tay bị phỏng, đau rát quá.
✪ nóng bừng; nóng ruột; sốt ruột
形容激动的情绪 (如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 脸上 火辣辣 的 , 羞得 不敢 抬头
- mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
✪ lời lẽ sắc bén; mạnh mẽ; đầy sức thuyết phục
形容动作、性格泼辣;言词尖锐
- 火辣辣 的 性格
- tính cách mạnh mẽ
- 火辣辣 的 批评
- phê bình đầy sức thuyết phục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火辣辣
- 湯姆喜 歡辣 咖哩
- Tom thích cà ri nóng.
- 口 甜心 辣
- Lời nói ngọt ngào nhưng trái tim độc ác; khẩu phật tâm xà.
- 川菜 辣 而且 麻
- Ẩm thực Tứ Xuyên cay và tê.
- 四川人 习惯 吃 辣
- Người Tứ Xuyên quen ăn cay.
- 泰辣 的 食物 伤 肠胃
- Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.
- 我 觉得 有点儿 辣 鼻子
- Tôi cảm thấy hơi cay mũi.
- 炸 辣椒 的 味儿 呛 我 鼻子
- Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 超级 火辣
- Cô ấy đang bốc khói.
- 下 辣手
- hạ độc thủ
- 阴险毒辣
- nham hiểm độc ác.
- 火辣辣 的 批评
- phê bình đầy sức thuyết phục
- 韩国 的 火鸡 面 确实 超级 辣
- Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
- 脸上 火辣辣 的 , 羞得 不敢 抬头
- mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
- 吃太多 辣椒 容易 上火
- Ăn quá nhiều ớt dễ bị nóng trong người.
- 我要 辣 的 火锅 底料
- Tôi muốn nước lẩu cô đặc có vị cay.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 火辣辣 的 性格
- tính cách mạnh mẽ
- 太阳 火辣辣 的
- mặt trời nóng hừng hực
- 手 烫伤 了 , 疼得 火辣辣 的
- tay bị phỏng, đau rát quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火辣辣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火辣辣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
辣›