火辣辣 huǒlàlà

Từ hán việt: 【hỏa lạt lạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "火辣辣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hỏa lạt lạt). Ý nghĩa là: nóng bỏng; nóng rát; hừng hực, đau rát; rát; nhức; đau nhức; nhức nhối (vì bỏng), nóng bừng; nóng ruột; sốt ruột. Ví dụ : - 。 mặt trời nóng hừng hực. - 。 tay bị phỏng, đau rát quá.. - 。 tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 火辣辣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 火辣辣 khi là Tính từ

nóng bỏng; nóng rát; hừng hực

形容酷热

Ví dụ:
  • - 太阳 tàiyang 火辣辣 huǒlàlà de

    - mặt trời nóng hừng hực

đau rát; rát; nhức; đau nhức; nhức nhối (vì bỏng)

形容因被火烧或鞭打等而产生的疼痛的感觉

Ví dụ:
  • - shǒu 烫伤 tàngshāng le 疼得 téngdé 火辣辣 huǒlàlà de

    - tay bị phỏng, đau rát quá.

nóng bừng; nóng ruột; sốt ruột

形容激动的情绪 (如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)

Ví dụ:
  • - 心里 xīnli 火辣辣 huǒlàlà de 恨不得 hènbùdé 马上 mǎshàng 赶到 gǎndào 工地 gōngdì

    - tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.

  • - 脸上 liǎnshàng 火辣辣 huǒlàlà de 羞得 xiūdé 不敢 bùgǎn 抬头 táitóu

    - mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.

lời lẽ sắc bén; mạnh mẽ; đầy sức thuyết phục

形容动作、性格泼辣;言词尖锐

Ví dụ:
  • - 火辣辣 huǒlàlà de 性格 xìnggé

    - tính cách mạnh mẽ

  • - 火辣辣 huǒlàlà de 批评 pīpíng

    - phê bình đầy sức thuyết phục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火辣辣

  • - 湯姆喜 tāngmǔxǐ 歡辣 huānlà 咖哩 kāli

    - Tom thích cà ri nóng.

  • - kǒu 甜心 tiánxīn

    - Lời nói ngọt ngào nhưng trái tim độc ác; khẩu phật tâm xà.

  • - 川菜 chuāncài 而且 érqiě

    - Ẩm thực Tứ Xuyên cay và tê.

  • - 四川人 sìchuānrén 习惯 xíguàn chī

    - Người Tứ Xuyên quen ăn cay.

  • - 泰辣 tàilà de 食物 shíwù shāng 肠胃 chángwèi

    - Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.

  • - 觉得 juéde 有点儿 yǒudiǎner 鼻子 bízi

    - Tôi cảm thấy hơi cay mũi.

  • - zhà 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier qiāng 鼻子 bízi

    - Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.

  • - 心里 xīnli 火辣辣 huǒlàlà de 恨不得 hènbùdé 马上 mǎshàng 赶到 gǎndào 工地 gōngdì

    - tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.

  • - 超级 chāojí 火辣 huǒlà

    - Cô ấy đang bốc khói.

  • - xià 辣手 làshǒu

    - hạ độc thủ

  • - 阴险毒辣 yīnxiǎndúlà

    - nham hiểm độc ác.

  • - 火辣辣 huǒlàlà de 批评 pīpíng

    - phê bình đầy sức thuyết phục

  • - 韩国 hánguó de 火鸡 huǒjī miàn 确实 quèshí 超级 chāojí

    - Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.

  • - 脸上 liǎnshàng 火辣辣 huǒlàlà de 羞得 xiūdé 不敢 bùgǎn 抬头 táitóu

    - mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.

  • - 吃太多 chītàiduō 辣椒 làjiāo 容易 róngyì 上火 shànghuǒ

    - Ăn quá nhiều ớt dễ bị nóng trong người.

  • - 我要 wǒyào de 火锅 huǒguō 底料 dǐliào

    - Tôi muốn nước lẩu cô đặc có vị cay.

  • - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

  • - 火辣辣 huǒlàlà de 性格 xìnggé

    - tính cách mạnh mẽ

  • - 太阳 tàiyang 火辣辣 huǒlàlà de

    - mặt trời nóng hừng hực

  • - shǒu 烫伤 tàngshāng le 疼得 téngdé 火辣辣 huǒlàlà de

    - tay bị phỏng, đau rát quá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 火辣辣

Hình ảnh minh họa cho từ 火辣辣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火辣辣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao