热烘烘 rè hōnghōng

Từ hán việt: 【nhiệt hồng hồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "热烘烘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiệt hồng hồng). Ý nghĩa là: nóng hừng hực; nóng rực, nóng sốt. Ví dụ : - 。 lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 热烘烘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 热烘烘 khi là Tính từ

nóng hừng hực; nóng rực

(热烘烘儿) 形容很热

Ví dụ:
  • - 炉火 lúhuǒ 很旺 hěnwàng 屋子里 wūzilǐ 热烘烘 rèhōnghōng de

    - lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.

nóng sốt

形容热和

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热烘烘

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - 烘培 hōngpéi 真是 zhēnshi 很棒 hěnbàng de 爱好 àihào

    - Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời

  • - 烘热 hōngrè 这块 zhèkuài 面包 miànbāo

    - Nướng miếng bánh mỳ này nóng lên đi.

  • - 头脑 tóunǎo 冬烘 dōnghōng

    - đầu óc nông cạn

  • - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè 需要 xūyào 掌握 zhǎngwò 温度 wēndù

    - Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.

  • - 烛光 zhúguāng 烘衬 hōngchèn chū 浪漫 làngmàn

    - Ánh nến tôn lên sự lãng mạn.

  • - 炉火 lúhuǒ hōng hōng

    - lò lửa cháy rừng rực

  • - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè de 时间 shíjiān yào 适中 shìzhōng

    - Thời gian sao chè phải vừa đủ.

  • - 繁星 fánxīng 烘衬 hōngchèn zhe 夜色 yèsè

    - Những ngôi sao chiếu sáng màn đêm.

  • - 冬烘先生 dōnghōngxiānsheng

    - thầy đồ gàn

  • - de shǒu 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.

  • - 屋子里 wūzilǐ 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Trong phòng ấm áp dễ chịu.

  • - 火炉 huǒlú shāo 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.

  • - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè

    - Anh ấy thích tự mình sao chè.

  • - de 烘焙 hōngbèi 手艺 shǒuyì hěn 有名 yǒumíng

    - Tay nghề làm bánh của cô ấy rất nổi tiếng.

  • - 一个 yígè 印度 yìndù 教徒 jiàotú 可以 kěyǐ 走进 zǒujìn 一家 yījiā 烘焙 hōngbèi diàn

    - Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì

  • - 红花 hónghuā 还要 háiyào 绿叶 lǜyè 烘托 hōngtuō

    - hoa đỏ cần có lá xanh tô điểm cho nổi bật.

  • - 炉火 lúhuǒ 很旺 hěnwàng 屋子里 wūzilǐ 热烘烘 rèhōnghōng de

    - lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.

  • - 湿 shī 衣服 yīfú hōng hōng

    - hong quần áo ướt cho khô

  • - hōng 一下 yīxià jiù gàn le

    - Sấy một chút là khô rồi đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 热烘烘

Hình ảnh minh họa cho từ 热烘烘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热烘烘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTC (火廿金)
    • Bảng mã:U+70D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao