Đọc nhanh: 辣椒槟榔 (lạt tiêu tân lang). Ý nghĩa là: cau ớt.
Ý nghĩa của 辣椒槟榔 khi là Danh từ
✪ cau ớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣椒槟榔
- 妈妈 在 摘 辣椒
- Mẹ đang hái ớt.
- 炸 辣椒 的 味儿 呛 我 鼻子
- Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.
- 尖椒 苦瓜 的 味道 又 苦 又 辣
- khổ qua xào ớt vừa đắng vừa cay
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 她 忌食 辣椒
- Cô ấy kiêng ăn ớt.
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 给 我 一些 番茄酱 和 辣椒酱
- Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.
- 她 加 了 太 多 的 辣椒酱
- Cô ấy cho quá nhiều tương ớt.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 这个 拌 饭 里 放 了 太 多 辣椒酱 , 很辣
- Trong bibimbap có quá nhiều tương ớt, rất cay.
- 城乡 家家 都 制有 剁 辣椒 , 餐 餐桌上 有 辣椒
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 辣椒 糊
- Tương ớt.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 他 不吃 辣椒
- Anh ấy không ăn ớt.
- 她 不敢 吃 这个 辣椒
- Cô ấy không dám ăn quả ớt này.
- 这 道菜 非 辣椒 不可
- Món ăn này không thể không có ớt.
- 这 辣椒 辣得 真 够劲儿
- loại ớt này cay thật đấy.
- 炒 辣椒 的 味儿 呛得 人直 咳嗽
- Mùi ớt xào làm sặc, cứ ho mãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辣椒槟榔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辣椒槟榔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm椒›
榔›
槟›
辣›