冷飕飕 lěngsōusōu

Từ hán việt: 【lãnh sưu sưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冷飕飕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lãnh sưu sưu). Ý nghĩa là: lạnh buốt; lạnh giá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冷飕飕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冷飕飕 khi là Tính từ

lạnh buốt; lạnh giá

(冷飕飕的) 形容很冷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷飕飕

  • - xià chū 一身 yīshēn 冷汗 lěnghàn

    - Sợ toát mồ hôi lạnh.

  • - 喀拉拉邦 kālālābāng shì 还是 háishì lěng

    - Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?

  • - 山洞 shāndòng 冷森森 lěngsēnsēn de

    - trong núi rét căm căm.

  • - 冬天 dōngtiān 滚冷 gǔnlěng a

    - Mùa đông cực kỳ lạnh.

  • - 今天 jīntiān 真冷 zhēnlěng a

    - Hôm nay trời lạnh thật đấy!

  • - 今天 jīntiān hōu lěng a

    - Hôm nay rất lạnh.

  • - 今天天气 jīntiāntiānqì zéi lěng a

    - Hôm nay lạnh thật đấy.

  • - 外面 wàimiàn de 空气 kōngqì hǎo lěng a

    - Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.

  • - 冷冻 lěngdòng 设备 shèbèi

    - thiết bị đông lạnh.

  • - 手脚 shǒujiǎo 冻得 dòngdé 冰冷 bīnglěng

    - chân tay rét cóng

  • - 鲜菜 xiāncài 冷冻 lěngdòng 起来 qǐlai

    - làm lạnh mấy thứ rau tươi.

  • - 冷天 lěngtiān 出门时 chūménshí yào 披上 pīshàng 披肩 pījiān

    - Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.

  • - 最近 zuìjìn 冷淡 lěngdàn le

    - Gần đây cô ấy lạnh nhạt với tôi.

  • - 冷冰冰 lěngbīngbīng de 石凳 shídèng

    - lạnh ngắt như ghế đá.

  • - 秋风 qiūfēng 飒然 sàrán 天气 tiānqì 突然 tūrán 变冷 biànlěng

    - Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.

  • - 神情 shénqíng 冷漠 lěngmò

    - Vẻ mặt hờ hững.

  • - 冷漠 lěngmò 眼神 yǎnshén

    - Ánh mắt lạnh lùng.

  • - zǎo 立秋 lìqiū 凉飕飕 liángsōusōu wǎn 立秋 lìqiū 热死 rèsǐ niú

    - lập thu đến sớm trời mát rượi; thu đến muộn nóng chết người.

  • - bié ràng 风飕 fēngsōu gàn le

    - đừng để gió thổi khô.

  • - 那本书 nàběnshū 一直 yìzhí shì lěng 作品 zuòpǐn

    - Cuốn sách đó luôn là tác phẩm không được ưa chuộng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冷飕飕

Hình ảnh minh họa cho từ 冷飕飕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷飕飕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phong 風 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sâu , Sưu
    • Nét bút:ノフノ丶ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHNHX (重竹弓竹重)
    • Bảng mã:U+98D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình