Đọc nhanh: 清单 (thanh đơn). Ý nghĩa là: menu; danh sách; danh mục bản liệt kê; bảng kê. Ví dụ : - 我们需要更新清单。 Chúng tôi cần cập nhật danh sách.. - 我写了一份购物清单。 Tôi đã viết một danh sách mua sắm.. - 请提供设备清单。 Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
Ý nghĩa của 清单 khi là Danh từ
✪ menu; danh sách; danh mục bản liệt kê; bảng kê
详细登记有关项目的单子
- 我们 需要 更新 清单
- Chúng tôi cần cập nhật danh sách.
- 我 写 了 一份 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 我 写 了 一张 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 开具 清单
- viết hoá đơn.
- 这份 清单 包含 多个 端
- Danh sách này bao gồm nhiều mục.
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 物品 清单 整齐 列好 了
- Danh sách đồ vật đã liệt kê đầy đủ.
- 按 清单 上列 的 一项 一项 地 清点
- căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.
- 我 写 了 一张 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 我 写 了 一份 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 我们 需要 更新 清单
- Chúng tôi cần cập nhật danh sách.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
清›