Đọc nhanh: 承销清单 (thừa tiêu thanh đơn). Ý nghĩa là: Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng.
Ý nghĩa của 承销清单 khi là Danh từ
✪ Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承销清单
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 开具 清单
- viết hoá đơn.
- 承办 会议 单位 已经 确认
- Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.
- 这份 清单 包含 多个 端
- Danh sách này bao gồm nhiều mục.
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 物品 清单 整齐 列好 了
- Danh sách đồ vật đã liệt kê đầy đủ.
- 按 清单 上列 的 一项 一项 地 清点
- căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 我 写 了 一张 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 我 写 了 一份 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 我们 需要 更新 清单
- Chúng tôi cần cập nhật danh sách.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 承销清单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 承销清单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
承›
清›
销›