Đọc nhanh: 报表清单 (báo biểu thanh đơn). Ý nghĩa là: Chi tiết báo biểu.
Ý nghĩa của 报表清单 khi là Danh từ
✪ Chi tiết báo biểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报表清单
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 通报 表扬
- thông báo biểu dương
- 月 报表
- bản báo cáo hàng tháng
- 清代 用 筹策 记 九九表
- Thời nhà Thanh dùng cái sách ghi bản cửu chương.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 开具 清单
- viết hoá đơn.
- 清抄 两份 , 一份 上报 , 一份 留 做 底册
- sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 这份 清单 包含 多个 端
- Danh sách này bao gồm nhiều mục.
- 清晰 地 表达 或 呈现 的 ; 容易 理解 的
- Dễ hiểu và truyền đạt rõ ràng; dễ dàng hiểu được.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 报表 有 欠项
- Báo cáo có khoản nợ.
- 这是 财务报表
- Đây là bảng báo cáo tài chính.
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报表清单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报表清单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
报›
清›
表›