Hán tự: 泞
Đọc nhanh: 泞 (nính.trữ). Ý nghĩa là: bùn nhão. Ví dụ : - 陷入泥泞。 sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.. - 我们在泥泞的山路上小心地走着,生怕滑倒了。 chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.. - 雨后道路泥泞。 sau cơn mưa đường xá lầy lội.
Ý nghĩa của 泞 khi là Danh từ
✪ bùn nhão
烂泥
- 陷入 泥泞
- sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.
- 我们 在 泥泞 的 山路 上 小心 地 走 着 , 生怕 滑倒 了
- chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.
- 雨 后 道路 泥泞
- sau cơn mưa đường xá lầy lội.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泞
- 陷入 泥泞
- sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.
- 雨 后 道路 泥泞
- sau cơn mưa đường xá lầy lội.
- 雨水 使得 道路 泥泞
- Mưa khiến cho đường trơn trượt.
- 我们 在 泥泞 的 山路 上 小心 地 走 着 , 生怕 滑倒 了
- chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.
Hình ảnh minh họa cho từ 泞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泞›