泞滞 nìng zhì

Từ hán việt: 【nính trệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泞滞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nính trệ). Ý nghĩa là: lầy bùn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泞滞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泞滞 khi là Danh từ

lầy bùn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泞滞

  • - 两眼 liǎngyǎn 板滞 bǎnzhì

    - hai mắt đờ đẫn

  • - méi 及时 jíshí jiāo 电费 diànfèi 因而 yīnér 缴纳 jiǎonà le 滞纳金 zhìnàjīn

    - Do không kịp thời nộp tiền điện, nên tôi phải nộp phí trễ hạn.

  • - 陷入 xiànrù 泥泞 nínìng

    - sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.

  • - 阻滞 zǔzhì 敌人 dírén 援军 yuánjūn de 行动 xíngdòng

    - Chặn đánh viện quân của địch.

  • - 避免 bìmiǎn 资金 zījīn 呆滞 dāizhì

    - không để tồn đọng vốn

  • - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 两眼 liǎngyǎn 呆滞无神 dāizhìwúshén

    - sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.

  • - 滞洪区 zhìhóngqū

    - vùng chứa nước lũ

  • - 两颗 liǎngkē 凝滞 níngzhì de 眼珠 yǎnzhū 出神 chūshén 地望 dìwàng zhe 窗外 chuāngwài

    - hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • - 许多 xǔduō 航班 hángbān 被迫 bèipò 滞留 zhìliú 机场 jīchǎng

    - Nhiều chuyến bay bị buộc dừng ở sân bay.

  • - de 动作 dòngzuò 显得 xiǎnde hěn 板滞 bǎnzhì

    - Động tác của cô ấy trông rất cứng nhắc.

  • - 生产 shēngchǎn 停滞 tíngzhì

    - sản xuất đình trệ.

  • - 呆滞 dāizhì 商品 shāngpǐn

    - hàng hoá bán không chạy.

  • - 产品 chǎnpǐn 滞销 zhìxiāo

    - sản phẩm khó bán

  • - 时间 shíjiān 停滞 tíngzhì

    - thời gian ngừng lại

  • - 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - đình trệ không tiến.

  • - 滞销 zhìxiāo 商品 shāngpǐn

    - hàng hoá khó bán

  • - 看起来 kànqǐlai hěn 呆滞 dāizhì

    - Anh ta trông rất đờ đẫn.

  • - 工作 gōngzuò zhì 进展 jìnzhǎn màn

    - Công việc ngừng trệ tiến triển chậm.

  • - 这些 zhèxiē 商品 shāngpǐn 滞销 zhìxiāo le

    - Những mặt hàng này khó bán.

  • - 我们 wǒmen zài 泥泞 nínìng de 山路 shānlù shàng 小心 xiǎoxīn zǒu zhe 生怕 shēngpà 滑倒 huádǎo le

    - chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泞滞

Hình ảnh minh họa cho từ 泞滞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泞滞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Nìng , Zhǔ , Zhù
    • Âm hán việt: Nính , Trữ
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EJMN (水十一弓)
    • Bảng mã:U+6CDE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao