妞妞 niūniū

Từ hán việt: 【nữu nữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "妞妞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nữu nữu). Ý nghĩa là: bé gái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 妞妞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 妞妞 khi là Danh từ

bé gái

小女孩儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妞妞

  • - 他家 tājiā yǒu 两个 liǎnggè 妞儿 niūer

    - Nhà anh ấy có hai cô con gái.

  • - 研究 yánjiū guò 全球 quánqiú 二百八十 èrbǎibāshí zhǒng 语言 yǔyán de 泡妞 pàoniū 常用 chángyòng 词汇 cíhuì

    - Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.

  • - 这个 zhègè niū hěn 喜欢 xǐhuan 画画 huàhuà

    - Cô gái này rất thích vẽ tranh.

  • - 半年 bànnián méi jiàn 小妞儿 xiǎoniūer chū 落得 luòde gèng 漂亮 piàoliàng le

    - nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.

  • - 那些 nèixiē 帆伞 fānsǎn 帅哥 shuàigē dōu shì 泡妞 pàoniū 高手 gāoshǒu

    - Những kẻ nhảy dù lấy bất cứ thứ gì họ muốn.

  • - de 小妞 xiǎoniū 总是 zǒngshì 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - Con gái của cô ấy luôn nở nụ cười trên môi.

  • - 朋友 péngyou 教他 jiàotā 如何 rúhé 泡妞 pàoniū

    - Bạn bè dạy anh ấy cách tán gái.

  • - 泡妞 pàoniū 需要 xūyào 一定 yídìng de 技巧 jìqiǎo

    - Tán gái cần có kỹ năng nhất định.

  • - de 泡妞 pàoniū 方式 fāngshì hěn 特别 tèbié

    - Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.

  • - 我们 wǒmen de 小妞 xiǎoniū 今天 jīntiān 过生日 guòshēngrì

    - Con gái của chúng ta hôm nay tổ chức sinh nhật.

  • - niū de 笑容 xiàoróng hěn 迷人 mírén

    - Nụ cười của cô gái đó rất quyến rũ.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妞妞

Hình ảnh minh họa cho từ 妞妞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妞妞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Niū
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:フノ一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNG (女弓土)
    • Bảng mã:U+599E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ trái nghĩa