Hán tự: 妞
Đọc nhanh: 妞 (nữu). Ý nghĩa là: con gái; cô gái. Ví dụ : - 他家有两个妞儿。 Nhà anh ấy có hai cô con gái.. - 那妞的笑容很迷人。 Nụ cười của cô gái đó rất quyến rũ.. - 我们的小妞今天过生日。 Con gái của chúng ta hôm nay tổ chức sinh nhật.
Ý nghĩa của 妞 khi là Danh từ
✪ con gái; cô gái
女孩子;也用作对女孩子的昵称
- 他家 有 两个 妞儿
- Nhà anh ấy có hai cô con gái.
- 那 妞 的 笑容 很 迷人
- Nụ cười của cô gái đó rất quyến rũ.
- 我们 的 小妞 今天 过生日
- Con gái của chúng ta hôm nay tổ chức sinh nhật.
- 这个 妞 很 喜欢 画画
- Cô gái này rất thích vẽ tranh.
- 她 的 小妞 总是 笑容满面
- Con gái của cô ấy luôn nở nụ cười trên môi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妞
- 他家 有 两个 妞儿
- Nhà anh ấy có hai cô con gái.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 这个 妞 很 喜欢 画画
- Cô gái này rất thích vẽ tranh.
- 半年 没 见 , 小妞儿 出 落得 更 漂亮 了
- nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.
- 那些 帆伞 帅哥 都 是 泡妞 高手
- Những kẻ nhảy dù lấy bất cứ thứ gì họ muốn.
- 她 的 小妞 总是 笑容满面
- Con gái của cô ấy luôn nở nụ cười trên môi.
- 朋友 教他 如何 泡妞
- Bạn bè dạy anh ấy cách tán gái.
- 泡妞 需要 一定 的 技巧
- Tán gái cần có kỹ năng nhất định.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 我们 的 小妞 今天 过生日
- Con gái của chúng ta hôm nay tổ chức sinh nhật.
- 那 妞 的 笑容 很 迷人
- Nụ cười của cô gái đó rất quyến rũ.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妞›