Đọc nhanh: 协调沟通 (hiệp điệu câu thông). Ý nghĩa là: Coordination Communicating.
Ý nghĩa của 协调沟通 khi là Danh từ
✪ Coordination Communicating
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协调沟通
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 她 协调 所有 的 活动 安排
- Cô ấy điều phối tất cả hoạt động sắp xếp.
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 沟通 很 重要
- Giao tiếp rất quan trọng.
- 我们 需要 加强 沟通
- Chúng ta cần phải tăng cường sự trao đổi.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 这座 建筑 的 比例 协调
- Tỷ lệ của tòa nhà hài hòa.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 领导 强调 了 沟通 的 重要性
- Lãnh đạo nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 协调沟通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 协调沟通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
沟›
调›
通›