Đọc nhanh: 钱能沟通神 (tiền năng câu thông thần). Ý nghĩa là: Có tiền mua tiên cũng được.
Ý nghĩa của 钱能沟通神 khi là Danh từ
✪ Có tiền mua tiên cũng được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱能沟通神
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 大显神通
- tỏ rõ bản lĩnh cao cường.
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 沟通 很 重要
- Giao tiếp rất quan trọng.
- 我们 需要 加强 沟通
- Chúng ta cần phải tăng cường sự trao đổi.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 浓茶 能 提神
- trà đậm có thể làm cho tình thần hưng phấn.
- 有钱能使鬼推磨
- Có tiền mua tiên cũng được
- 依托 鬼神 , 骗人 钱财
- mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他 的 沟通 能力 非常 好
- Khả năng giao tiếp của anh ấy rất tốt.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钱能沟通神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钱能沟通神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沟›
神›
能›
通›
钱›