Đọc nhanh: 局部残留 (cục bộ tàn lưu). Ý nghĩa là: Bộ phận sót lại.
Ý nghĩa của 局部残留 khi là Danh từ
✪ Bộ phận sót lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局部残留
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 局部
- Bộ phận.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 枪击 残留物 呢
- Làm thế nào về dư lượng súng?
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
- 维持 残局
- duy trì tàn cục; giữ hiện trường.
- 桌上 残留 着 食物
- Trên bàn còn sót lại thức ăn.
- 局部 麻醉
- bộ phận gây mê.
- 收拾残局
- thu dọn tàn cục
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 这块 板子 局部 塌下
- Tấm ván này có một phần lõm xuống.
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 这些 残留物 完全 肿胀 了
- Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.
- 杯子 里 残留 着 一点 茶叶
- Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.
- 那 部 电影 的 结局 十分 凄恻
- Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.
- 这部 线装书 有 一函 残损 了
- bộ sách đóng buộc chỉ này có một hộp bị hỏng
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 局部残留
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 局部残留 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
残›
留›
部›