Đọc nhanh: 款式 (khoản thức). Ý nghĩa là: kiểu; kiểu dáng; phong cách; mẫu mã; mẫu. Ví dụ : - 这个书柜的款式很好。 Tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.. - 今夏的女装款式很多。 Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.. - 这款手机的款式很新颖。 Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.
Ý nghĩa của 款式 khi là Danh từ
✪ kiểu; kiểu dáng; phong cách; mẫu mã; mẫu
格式; 样式
- 这个 书柜 的 款式 很 好
- Tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 这 款 手机 的 款式 很 新颖
- Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 款式
✪ Tính từ + 的 + 款式
"款式" vai trò trung tâm ngữ
- 她 总是 穿着 最 时尚 的 款式
- Cô luôn diện những phong cách thời trang nhất.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款式
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 这 款 手机 的 款式 很 新颖
- Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.
- 这 款 衣服 的 款式 新颖
- Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.
- 这种 款式 的 脚踏车 是 最新 式 的
- Loại xe đạp này là mẫu mới nhất.
- 这 条 裤子 的 款式 很 时尚
- Phong cách của chiếc quần này rất thời thượng.
- 这个 书柜 的 款式 很 好
- Tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.
- 这种 手机 款式 过时 了
- Mẫu điện thoại này đã lỗi thời rồi.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 她 总是 穿着 最 时尚 的 款式
- Cô luôn diện những phong cách thời trang nhất.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 她 确认 了 付款 方式
- Cô ấy đã xác nhận phương thức thanh toán.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 款式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 款式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
款›