Đọc nhanh: 花样 (hoa dạng). Ý nghĩa là: hoa văn; các kiểu hoa văn; nhiều kiểu; chủng loại, thủ đoạn bịp bợm; trò bịp bợm; trò gian trá. Ví dụ : - 花样滑冰。 Nhiều kiểu trượt băng.. - 技术花样多。 Nhiều thủ thuật kỹ thuật.. - 玩花样。 Giở trò bịp bợm.
Ý nghĩa của 花样 khi là Danh từ
✪ hoa văn; các kiểu hoa văn; nhiều kiểu; chủng loại
花纹的式样也泛指一切式样或种类
- 花样滑冰
- Nhiều kiểu trượt băng.
- 技术 花样 多
- Nhiều thủ thuật kỹ thuật.
✪ thủ đoạn bịp bợm; trò bịp bợm; trò gian trá
花招儿
- 玩花样
- Giở trò bịp bợm.
- 这 又 是 他 闹 的 什么 新花样
- Đây lại là thủ đoạn bịp bợm mới của nó.
- 没有 什么 花样 可以 耍 了
- Không còn trò gì có thể bịp rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
- 玩花样
- Giở trò bịp bợm.
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 花样翻新
- đổi cũ thành mới
- 花样滑冰
- Nhiều kiểu trượt băng.
- 花样 迭出
- kiểu mẫu xuất hiện liên tục.
- 技术 花样 多
- Nhiều thủ thuật kỹ thuật.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 这个 花瓶 的 样子 很 特别
- Bình hoa này có kiểu dáng rất đặc biệt.
- 这里 饭食 不错 , 花样 多
- cơm canh ở đây rất ngon, có nhiều món.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 那 几幅 画 都 不怎么样 , 只有 这 一幅 梅花 还 差强人意
- mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
- 她 玩花样 , 欺骗 他人
- Cô ấy dùng thủ đoạn, lừa dối người khác.
- 我光 做 样机 就 花 了 两千万
- Đó là chi phí để tạo ra nguyên mẫu.
- 吹泡泡 的 花样 可多 了
- Bong bóng có thể thổi thành nhiều hình dạng.
- 你 又 在 闹 什么 花样
- Bạn lại làm ra trò gì thế.
- 每天 掉 着 花样 做饭
- Mỗi ngày đổi cách nấu ăn khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm样›
花›
ngón; mánh khoé; trò; thủ đoạn; ngón trò
hát biến điệu; giọng láy (phức tạp hoá giai điệu cơ bản của bài hát)lời ngon tiếng ngọt; lời đường mật
Quy Cách, Cách Thức
động tác võ thuật đẹp mắtthủ đoạn bịp bợm; trò bịp bợm; thủ đoạn; mánh khoé; mánh lới; nhéoquẻ; ngón chơi
mến
Màu Sắc Và Hoa Văn
Xiếc, Trò Lừa Bịp
danh mục; tên gọi
Kiểu Dáng, Kiểu
Trò, Mục
Kiểu Cách, Kiểu Dáng
tư thếdạng thức