Đọc nhanh: 格式 (cách thức). Ý nghĩa là: cách thức; quy cách; định dạng. Ví dụ : - 公文格式。 Quy cách công văn.. - 书信格式。 Quy cách thư tín.. - 请按照正确的格式来写你的书评。 Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
Ý nghĩa của 格式 khi là Danh từ
✪ cách thức; quy cách; định dạng
一定的规格式样
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 采用 新式 格式
- Áp dụng định dạng mới.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- 您 可以 省略 这一 格式 信息
- Bạn có thể giản lược thông tin định dạng này.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
- 我 按照 格式 输入 信息
- Tôi nhập thông tin theo định dạng.
- 你 要 按照 格式 写
- Bạn phải viết theo định dạng.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
格›