Đọc nhanh: 收款方式 (thu khoản phương thức). Ý nghĩa là: phương thức thanh toán.
Ý nghĩa của 收款方式 khi là Danh từ
✪ phương thức thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收款方式
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 收到 款子 , 写个 字儿 给 他
- Khi nhận tiền thì viết cho anh ấy chứng từ.
- 你 不能 靠 这种 方式 搂 财
- Bạn không thể dùng cách này để vơ vét của cải.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 这 款 手机 的 款式 很 新颖
- Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.
- 这 款 衣服 的 款式 新颖
- Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.
- 收回 贷款
- thu nợ.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 这种 款式 的 脚踏车 是 最新 式 的
- Loại xe đạp này là mẫu mới nhất.
- 她 确认 了 付款 方式
- Cô ấy đã xác nhận phương thức thanh toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收款方式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收款方式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
收›
方›
款›