Đọc nhanh: 造型 (tạo hình). Ý nghĩa là: tạo hình, tạo dáng, tạo khuôn; khuôn mẫu. Ví dụ : - 造型艺术 nghệ thuật tạo hình. - 这些玩具造型简单,生动有趣。 những đồ chơi này tạo dáng đơn giản, rất sinh động.
✪ tạo hình
创造物体形象
- 造型艺术
- nghệ thuật tạo hình
✪ tạo dáng
创造出来的物体的形象
- 这些 玩具 造型 简单 , 生动有趣
- những đồ chơi này tạo dáng đơn giản, rất sinh động.
✪ tạo khuôn; khuôn mẫu
制造砂型
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造型
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 这 款 首饰 造型 陋
- Loại trang sức này tạo hình xấu.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 这 帽舌 造型 很 独特
- Kiểu dáng của vành mũ này rất độc đáo.
- 造型艺术
- nghệ thuật tạo hình
- 这 把 壶 造型 很 别致
- Cái ấm này kiểu dáng rất độc đáo.
- 此 闺门 造型 很 独特
- Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 这盘 造型 很 精美
- Chậu rửa tay này có hình dáng rất tinh xảo.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 这种 新型 客机 是 我国 自己 制造 的
- máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.
- 卣 的 造型 独特
- Hình dáng của cái nậm rượu này độc đáo.
- 这 胡子 造型 不 好看
- Kiểu râu này không đẹp.
- 这座 舍 造型 很 独特
- Ngôi nhà này có hình dáng rất độc đáo.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 理发师 这 称呼 太 传统 , 时兴 的 叫法 是 造型师
- Tên gọi thợ cắt tóc quá truyền thống rồi, gọi một cách hiện đại phải là nhà tạo mẫu.
- 那 樽 造型 很 精美
- Hình dáng của bình rượu đó rất tinh xảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 造型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 造型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
造›