Đọc nhanh: 橡子 (tượng tử). Ý nghĩa là: quả đấu; hạt sồi; hạt rẻ rừng. Ví dụ : - 这颗橡子的外壳很硬。 Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.. - 小孩子们喜欢捡橡子玩。 Trẻ con thích nhặt hạt sồi để chơi.. - 橡子可以用来喂松鼠。 Hạt sồi có thể dùng để cho sóc ăn.
Ý nghĩa của 橡子 khi là Danh từ
✪ quả đấu; hạt sồi; hạt rẻ rừng
橡子,橡实
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 小孩子 们 喜欢 捡 橡子 玩
- Trẻ con thích nhặt hạt sồi để chơi.
- 橡子 可以 用来 喂 松鼠
- Hạt sồi có thể dùng để cho sóc ăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 橡木 桌子 相当 坚硬
- Bàn gỗ sồi khá cứng.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 小 松鼠 在 捡 橡碗子
- Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.
- 橡子 可以 用来 喂 松鼠
- Hạt sồi có thể dùng để cho sóc ăn.
- 小孩子 们 喜欢 捡 橡子 玩
- Trẻ con thích nhặt hạt sồi để chơi.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橡子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
橡›