Đọc nhanh: 橡皮塞子 (tượng bì tắc tử). Ý nghĩa là: Nút bằng cao su.
Ý nghĩa của 橡皮塞子 khi là Danh từ
✪ Nút bằng cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮塞子
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 橡皮
- cục tẩy.
- 鞣 皮子
- tấm da thuộc.
- 熟 皮子
- da thuộc.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 别 总 撸 嘴皮子
- Đừng lúc nào cũng lắm lời.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 我 剥 橘子 皮
- Tôi bóc vỏ cam.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 我 皮肤过敏 , 起 了 疹子
- Da tôi bị dị ứng và nổi mẩn.
- 他 的 皮肤 容易 起 疹子
- Da anh ấy dễ nổi mẩn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橡皮塞子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡皮塞子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
子›
橡›
皮›