橡子面 xiàng zi miàn

Từ hán việt: 【tượng tử diện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "橡子面" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tượng tử diện). Ý nghĩa là: bột acorn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 橡子面 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 橡子面 khi là Danh từ

bột acorn

acorn flour

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡子面

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 哎呀 āiyā 不要 búyào 这样 zhèyàng 死要面子 sǐyàomiànzi la 告诉 gàosù 真心话 zhēnxīnhuà ba

    - Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!

  • - 燕子 yànzi zhe 水面 shuǐmiàn fēi

    - chim yến bay lướt trên mặt nước

  • - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • - 撩起 liāoqǐ 帘子 liánzi kàn le kàn 外面 wàimiàn

    - Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.

  • - hěn 爱面子 àimiànzi

    - Anh ấy rất sĩ diện.

  • - 哪有 nǎyǒu 面子 miànzi gǎn 再见 zàijiàn 旧爱 jiùài

    - Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?

  • - bèi 面子 miànzi

    - mặt chăn; mặt mền.

  • - yào 面子 miànzi

    - thuốc bột.

  • - 顾全 gùquán 面子 miànzi

    - giữ thể diện

  • - 缎子 duànzi 一面 yímiàn guāng 一面 yímiàn máo

    - Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.

  • - 玉米面 yùmǐmiàn 团子 tuánzi

    - Nắm bột ngô; bánh bột ngô.

  • - zhé le 面子 miànzi

    - Cô ấy bị mất thể diện.

  • - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • - 羊肉 yángròu 臊子 sàozǐ miàn

    - Mì xào với thịt cừu.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 燕子 yànzi 掠过 lüèguò 水面 shuǐmiàn

    - Chim én lướt qua mặt nước.

  • - yào gěi 面子 miànzi

    - Bạn phải cho anh ấy chút mặt mũi.

  • - 不想 bùxiǎng 丢面子 diūmiànzi

    - Anh ấy không muốn mất mặt.

  • - 棒子面 bàngzimiàn ér 饽饽 bōbō

    - bánh bột ngô

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 橡子面

Hình ảnh minh họa cho từ 橡子面

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡子面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNAO (木弓日人)
    • Bảng mã:U+6A61
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao