• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
  • Pinyin: Xiàng
  • Âm hán việt: Tượng
  • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木象
  • Thương hiệt:DNAO (木弓日人)
  • Bảng mã:U+6A61
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 橡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 橡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tượng). Bộ Mộc (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノフノフノノノ). Ý nghĩa là: 1. cây hạt dẻ, 2. cây cao su, 3. cây sồi, Cây hạt dẻ, cây sồi, § Xem “tượng bì” . Chi tiết hơn...

Tượng

Từ điển phổ thông

  • 1. cây hạt dẻ
  • 2. cây cao su
  • 3. cây sồi

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây dẻ, hạt dẻ.
  • Cây cao-su, nguyên dịch là chữ tượng bì , tục hay viết nhầm là .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây hạt dẻ, cây sồi
* § Xem “tượng bì”