Đọc nhanh: 碰橡皮钉子 (bính tượng bì đinh tử). Ý nghĩa là: bật lò-so.
Ý nghĩa của 碰橡皮钉子 khi là Danh từ
✪ bật lò-so
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碰橡皮钉子
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 橡皮
- cục tẩy.
- 鞣 皮子
- tấm da thuộc.
- 熟 皮子
- da thuộc.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 安插 钉子
- xếp đặt người mai phục.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 把 窗子 钉死
- Đóng đinh cửa sổ lại.
- 他 碰 了 椅子
- Cậu ấy va phải ghế.
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 把 扣子 钉 一下
- Đính nút này lại một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碰橡皮钉子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碰橡皮钉子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
橡›
皮›
碰›
钉›