Đọc nhanh: 椎牛飨士 (truỳ ngưu hưởng sĩ). Ý nghĩa là: Giết bò khao thưởng quân sĩ. Chỉ ủy lạo quân sĩ. ◇Vô danh thị 無名氏: Như kim Tây Lương bình định; quân trung cựu lệ; hợp cai trùy ngưu hưởng sĩ; tố cá khánh thưởng đích diên tịch 如今西涼平定; 軍中舊例; 合該椎牛饗士; 做個慶賞的筵席 (Bách hoa đình 百花亭; Đệ tứ chiết 第四折)..
Ý nghĩa của 椎牛飨士 khi là Danh từ
✪ Giết bò khao thưởng quân sĩ. Chỉ ủy lạo quân sĩ. ◇Vô danh thị 無名氏: Như kim Tây Lương bình định; quân trung cựu lệ; hợp cai trùy ngưu hưởng sĩ; tố cá khánh thưởng đích diên tịch 如今西涼平定; 軍中舊例; 合該椎牛饗士; 做個慶賞的筵席 (Bách hoa đình 百花亭; Đệ tứ chiết 第四折).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椎牛飨士
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 椎牛飨士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椎牛飨士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
椎›
牛›
飨›