Đọc nhanh: 物料标示 (vật liệu tiêu thị). Ý nghĩa là: Tem dán nguyên liệu.
Ý nghĩa của 物料标示 khi là Danh từ
✪ Tem dán nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料标示
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 警告性 标示 必须 明白 易懂
- Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 植物 标本
- tiêu bản thực vật
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 名词 表示 事物 的 名称
- Danh từ chỉ tên gọi của sự vật.
- 故事 的 场面 展示 人物 的 冲突
- Tình huống trong câu chuyện thể hiện xung đột của các nhân vật.
- 老师 用 红笔 标示 错误
- Giáo viên dùng bút đỏ đánh dấu lỗi sai.
- 货物 的 重量 超出 标准
- Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.
- 他 的 病 已经 显示 出标
- Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.
- 我 不 理解 标示 的 内容
- Tôi không hiểu nội dung được đánh dấu.
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物料标示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物料标示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
标›
物›
示›