Đọc nhanh: 查看 (tra khán). Ý nghĩa là: kiểm tra; xem xét. Ví dụ : - 医生查看了病人的情况。 Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.. - 我们需要查看报告的细节。 Chúng ta cần xem xét chi tiết báo cáo.. - 我们需要查看这台机器。 Chúng ta cần kiểm tra máy móc này.
Ý nghĩa của 查看 khi là Động từ
✪ kiểm tra; xem xét
检查、观察事物存在的情况
- 医生 查看 了 病人 的 情况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- 我们 需要 查看 报告 的 细节
- Chúng ta cần xem xét chi tiết báo cáo.
- 我们 需要 查看 这台 机器
- Chúng ta cần kiểm tra máy móc này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 查看
✪ A + 查看 + (一下) + ...
A kiểm tra cái gì
- 请 查看 一下 这个 文件
- Xin vui lòng kiểm tra tài liệu này.
- 我会 查看 一下 这个 问题
- Tôi sẽ kiểm tra vấn đề này.
- 她 查看 了 一下 学生 的 作业
- Cô ấy đã kiểm tra bài tập của học sinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 仔细/认真/亲自/反复 (+地) + 查看
trợ từ kết cấu "地"
- 他 亲自 查看 了 所有 的 报告
- Anh ấy đã tự mình kiểm tra tất cả các báo cáo.
- 我们 反复 查看 了 这个 问题
- Chúng tôi đã kiểm tra vấn đề này nhiều lần.
- 请 仔细 地 查看 这个 合同
- Xin vui lòng xem xét hợp đồng này một cách tỉ mỉ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 查看 với từ khác
✪ 查阅 vs 查看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查看
- 请 查看 我 的 日程安排
- Xin hãy kiểm tra lịch trình của tôi.
- 他 时不时 地 查看 手机
- Anh ấy chốc chốc lại xem điện thoại.
- 我 查看 了 哈佛 法学院 男 毕业生 名录
- Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
- 请 查看 财务科 目的 余额
- Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.
- 医生 查看 了 病人 的 情况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- 我会 查看 一下 这个 问题
- Tôi sẽ kiểm tra vấn đề này.
- 正在 查看 门萨 智商 俱乐部 的 记录
- Kiểm tra với xã hội mensa khu vực vịnh.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 我们 需要 查看 这台 机器
- Chúng ta cần kiểm tra máy móc này.
- 他 查看 了 预约 列表
- Anh ấy tra danh sách các cuộc hẹn.
- 我们 需要 查看 账单
- Chúng tôi cần kiểm tra hóa đơn.
- 请 注意 查看 会议 通知
- Vui lòng kiểm tra thông báo cuộc họp.
- 王经理 想 查看 销售 表
- Giám đốc Vương muốn xem báo cáo kinh doanh..
- 请 查看 一下 这个 文件
- Xin vui lòng kiểm tra tài liệu này.
- 请 查看 我们 预订 的 服务
- Vui lòng kiểm tra dịch vụ chúng tôi đã đặt.
- 请 仔细 地 查看 这个 合同
- Xin vui lòng xem xét hợp đồng này một cách tỉ mỉ.
- 她 查看 了 一下 学生 的 作业
- Cô ấy đã kiểm tra bài tập của học sinh.
- 他 亲自 查看 了 所有 的 报告
- Anh ấy đã tự mình kiểm tra tất cả các báo cáo.
- 我们 需要 查看 报告 的 细节
- Chúng ta cần xem xét chi tiết báo cáo.
- 我们 反复 查看 了 这个 问题
- Chúng tôi đã kiểm tra vấn đề này nhiều lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查看
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
看›
Kiểm Tra
tra xét; cứu xét; giám hạchngười tra xét; người kiểm soát
kiểm sát; công tố
nhìn xung quanh; nhìn quanh; nghênh
điều tra; quan sát, thăm hỏi để điều tra
tra sát
Quan Sát
Tuần Sát, Tuần Tra
xem kỹ; xét kỹ; xem xét
Thẩm Tra
để xác địnhđể xác minh
xem thêm; tham khảo thêm; xem...xem thêm; xem... (từ chú giải, hướng dẫn người đọc sau khi đọc xong chỗ này, thì xem thêm phần khác có liên quan)