审查 shěnchá

Từ hán việt: 【thẩm tra】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "审查" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thẩm tra). Ý nghĩa là: thẩm tra; xem xét; xét duyệt. Ví dụ : - 。 Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.. - 。 Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.. - 。 Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 审查 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 审查 khi là Động từ

thẩm tra; xem xét; xét duyệt

检查核对是否正确、妥当 (多指计划、提案、著作、个人的资历等); 阅览并评定 (试卷或作品)

Ví dụ:
  • - 审查 shěnchá le 所有 suǒyǒu de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 审查 shěnchá 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.

  • - 负责 fùzé 审查 shěnchá xīn de 提案 tíàn

    - Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 审查

审查 + Tân ngữ (计划/方案/材料/情况)

Ví dụ:
  • - 审查 shěnchá le 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 审查 shěnchá 这些 zhèxiē 材料 cáiliào

    - Chúng ta cần xem xét những tài liệu này.

  • - 公司 gōngsī 审查 shěnchá le 当前情况 dāngqiánqíngkuàng

    - Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审查

  • - 查尔斯 cháěrsī 同意 tóngyì

    - Charles chống lại nó.

  • - 希望 xīwàng jiàn 查尔斯 cháěrsī

    - Cô ấy hy vọng được gặp Charles.

  • - 查尔斯 cháěrsī zuò 没错 méicuò

    - Charles có ý tưởng đúng.

  • - 觉得 juéde gāi 理查德 lǐchádé · 亚伯拉罕 yàbólāhǎn 上将 shàngjiàng 联系 liánxì 一下 yīxià

    - Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.

  • - 达拉斯 dálāsī 分部 fēnbù zài 追查 zhuīchá 此事 cǐshì

    - Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.

  • - cái 不管 bùguǎn 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn

    - Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn huì xiǎo 手鼓 shǒugǔ

    - Richard Feynman chơi bongos.

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì wèi 著名 zhùmíng 物理学家 wùlǐxuéjiā

    - Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.

  • - 科学界 kēxuéjiè de rén dōu 知道 zhīdào 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì shuí

    - Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.

  • - qǐng 及时 jíshí 查照 cházhào 信息 xìnxī

    - Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.

  • - 安保 ānbǎo 人员 rényuán 已经 yǐjīng 多次 duōcì 挨家挨户 āijiāāihù 搜查 sōuchá

    - Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.

  • - 审查 shěnchá 经费 jīngfèi

    - Xem xét kinh phí.

  • - 审查 shěnchá le 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.

  • - 公司 gōngsī 审查 shěnchá le 当前情况 dāngqiánqíngkuàng

    - Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.

  • - 审查 shěnchá le 所有 suǒyǒu de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 审查 shěnchá 这些 zhèxiē 材料 cáiliào

    - Chúng ta cần xem xét những tài liệu này.

  • - 负责 fùzé 审查 shěnchá xīn de 提案 tíàn

    - Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.

  • - 评选 píngxuǎn 委员 wěiyuán men 逐篇地 zhúpiāndì 审查 shěnchá 应征 yìngzhēng 作品 zuòpǐn

    - Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 审查 shěnchá 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 审查

Hình ảnh minh họa cho từ 审查

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao