Đọc nhanh: 审查 (thẩm tra). Ý nghĩa là: thẩm tra; xem xét; xét duyệt. Ví dụ : - 他审查了所有的文件。 Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.. - 我们需要审查这个计划。 Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.. - 他负责审查新的提案。 Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.
Ý nghĩa của 审查 khi là Động từ
✪ thẩm tra; xem xét; xét duyệt
检查核对是否正确、妥当 (多指计划、提案、著作、个人的资历等); 阅览并评定 (试卷或作品)
- 他 审查 了 所有 的 文件
- Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.
- 我们 需要 审查 这个 计划
- Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.
- 他 负责 审查 新 的 提案
- Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 审查
✪ 审查 + Tân ngữ (计划/方案/材料/情况)
- 他 审查 了 这个 计划
- Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.
- 我们 需要 审查 这些 材料
- Chúng ta cần xem xét những tài liệu này.
- 公司 审查 了 当前情况
- Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审查
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 审查 经费
- Xem xét kinh phí.
- 他 审查 了 这个 计划
- Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.
- 公司 审查 了 当前情况
- Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.
- 他 审查 了 所有 的 文件
- Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.
- 我们 需要 审查 这些 材料
- Chúng ta cần xem xét những tài liệu này.
- 他 负责 审查 新 的 提案
- Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.
- 评选 委员 们 逐篇地 审查 应征 作品
- Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.
- 我们 需要 审查 这个 计划
- Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 审查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
查›