Đọc nhanh: 果真 (quả chân). Ý nghĩa là: quả nhiên; quả thật; quả vậy; quả đúng như vậy. Ví dụ : - 果真是这样,那就好办了。 Nếu quả đúng như vậy thì dễ làm thôi.. - 果真如此,我就放心了。 Nếu quả đúng như vậy thì dễ làm thôi.. - 果真是他当我们的老师,那就太好了。 Quả thật nếu anh ấy là giáo viên của chúng tôi thì quá tốt rồi.
Ý nghĩa của 果真 khi là Phó từ
✪ quả nhiên; quả thật; quả vậy; quả đúng như vậy
果然
- 果真 是 这样 , 那 就 好办 了
- Nếu quả đúng như vậy thì dễ làm thôi.
- 果真如此 , 我 就 放心 了
- Nếu quả đúng như vậy thì dễ làm thôi.
- 果真 是 他 当 我们 的 老师 那 就 太好了
- Quả thật nếu anh ấy là giáo viên của chúng tôi thì quá tốt rồi.
- 他 果真 走 了 吗
- anh quả thật đi rồi à?
- 他 果真 说到做到
- anh ấy quả thật nói làm là làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果真
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 果真 是 感官 盛宴 啊
- Thực sự là một bữa tiệc cho các giác quan.
- 糖果 真是 甜得 很 呢
- Kẹo thật ngọt ngào.
- 果真 是 这样 , 那 就 好办 了
- Nếu quả đúng như vậy thì dễ làm thôi.
- 水果 真 新鲜
- Hoa quả thật tươi ngon.
- 她 似乎 真的 不在乎 结果
- Cô ấy dường như không quan tâm kết quả.
- 如果 真有 藏 着 掖 着 的 事 , 才 怕 被 娱记 跟踪 呢 !
- Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi
- 果真如此 , 我 就 放心 了
- Nếu quả đúng như vậy thì dễ làm thôi.
- 如果 两个 人 真心 相爱 , 钱 只是 促进 感情 的 一部分
- Chỉ cần hai người yêu nhau thật lòng, thì tiền chỉ là một phần giúp tình yêu trở nên tốt hơn.
- 果真 是 他 当 我们 的 老师 那 就 太好了
- Quả thật nếu anh ấy là giáo viên của chúng tôi thì quá tốt rồi.
- 他 果真 说到做到
- anh ấy quả thật nói làm là làm.
- 如果 想要 得到 友谊 , 就要 付出 真心
- Nếu bạn muốn có được tình bạn, bạn phải trao trái tim chân thành.
- 妈妈 种 的 几棵 盆栽 葡萄 还 真结 了 不少 果
- Vài chậu nho mà mẹ tôi trồng thực sự ra rất nhiều trái.
- 如果 他 认起 真来 , 我 就 死定了
- Nếu anh ấy tin thật thì tôi tiêu rồi.
- 我 告诉 他们 你 的 糖果 真的 是 好吃 到 无法形容
- Tôi đã nói với họ rằng kẹo của bạn tuyệt không thể tả.
- 他 果真 走 了 吗
- anh quả thật đi rồi à?
- 这个 苹果 真 好吃
- Quả táo này thật ngon.
- 这次 结果 真的 很 意外
- Kết quả lần này thật sự rất bất ngờ.
- 这个 结果 真是太 惊奇 了
- Kết quả này thật quá bất ngờ.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 果真
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 果真 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
真›