Đọc nhanh: 果汁 (quả trấp). Ý nghĩa là: nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả. Ví dụ : - 她每天都喝自制的果汁。 Cô ấy mỗi ngày đều uống nước trái cây tự làm.. - 这瓶果汁要冷藏后再喝。 Chai nước ép này cần làm lạnh trước khi uống.. - 他喜欢在早餐时喝果汁。 Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.
Ý nghĩa của 果汁 khi là Danh từ
✪ nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả
鲜果的汁水;也指用鲜果的汁水制成的饮料
- 她 每天 都 喝 自制 的 果汁
- Cô ấy mỗi ngày đều uống nước trái cây tự làm.
- 这瓶 果汁 要 冷藏 后 再 喝
- Chai nước ép này cần làm lạnh trước khi uống.
- 他 喜欢 在 早餐 时 喝 果汁
- Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果汁
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 石榴 果实 可以 做 果汁
- Quả lựu có thể làm nước ép.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 果汁机 在 罗斯 那里
- Ross có máy xay sinh tố.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 她 在 装瓶 果汁
- Cô ấy đang đóng chai nước trái cây.
- 这杯 果汁 太甜 了
- Cốc nước ép này quá ngọt.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
- 来点 冰沙 果汁 怎么样
- Tôi có thể cho các bạn thích sinh tố không?
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 我们 需要 把 所有 的 材料 放入 果汁机
- Chúng ta cần cho tất cả nguyên liệu vào máy ép trái cây.
- 这种 果汁 不 含 人工 防腐剂
- Loại nước trái cây này không chứa chất bảo quản nhân tạo.
- 苹果 的 汁液 非常 甜
- Nước ép táo rất ngọt.
- 我 常饮 果汁
- Tôi thường uống nước ép trái cây.
- 你 想 喝点 苹果汁 吗 ?
- Cậu muốn uống nước táo không?
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 苹果汁 很 美味
- Nước ép táo rất ngon.
- 我 开始 喝带 果肉 的 橘子汁 了
- Tôi bắt đầu uống nước cam có bã.
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 果汁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 果汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
汁›