Đọc nhanh: 不料 (bất liệu). Ý nghĩa là: không ngờ; chẳng dè; chẳng ngờ; không nghĩ tới; ai dè. Ví dụ : - 他画画,不料颜料没了。 Anh ấy vẽ, không ngờ hết màu.. - 我出门,不料忘带钥匙。 Tôi ra ngoài, không ngờ quên mang chìa khóa.
Ý nghĩa của 不料 khi là Liên từ
✪ không ngờ; chẳng dè; chẳng ngờ; không nghĩ tới; ai dè
没想到;没有预先料到
- 他 画画 , 不料 颜料 没 了
- Anh ấy vẽ, không ngờ hết màu.
- 我 出门 , 不料 忘带 钥匙
- Tôi ra ngoài, không ngờ quên mang chìa khóa.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不料
✪ A, 不料 B
tình hình ban đầu + không ngờ + tình hình không ngờ đến
- 我 想 去 超市 , 不料 下雨 了
- Tôi định đi siêu thị, không ngờ trời mưa.
- 他 在 看书 , 不料 停电 了
- Anh ấy đang đọc sách, không ngờ mất điện.
So sánh, Phân biệt 不料 với từ khác
✪ 不料 vs 没想到
"不料" chính là "没想到", nhưng "不料" chỉ được dùng mở đầu của nửa câu sau, không thể làm vị ngữ, "没想到" có thể làm vị ngữ.
✪ 竟然 vs 不料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不料
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 他 画画 , 不料 颜料 没 了
- Anh ấy vẽ, không ngờ hết màu.
- 料想不到
- không lường trước được; không ngờ.
- 料 不到 他会来
- Không ngờ anh ấy lại đến.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 我 出门 , 不料 忘带 钥匙
- Tôi ra ngoài, không ngờ quên mang chìa khóa.
- 塑料袋 对 环境 不好
- Túi nhựa không tốt cho môi trường.
- 你 不能 总是 用 塑料袋 !
- Cậu đừng cứ dùng túi nilon vậy.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 小孩儿 不 应该 喝酒 精 饮料
- Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.
- 这 肥料 用 起来 不错 !
- Phân bón này dùng tốt lắm!
- 约翰 根本 不是 做饭 的 料
- John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 提供 的 资料 不 完全
- Tài liệu cung cấp không đầy đủ.
- 我 的 材料 整理 得 差不多 了
- Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
料›