Đọc nhanh: 当真 (đương chân). Ý nghĩa là: tưởng thật; tưởng là thật; cho là thật, quả nhiên; quả thật; thật; đúng. Ví dụ : - 这是跟你闹着玩儿的, 你别当真。 chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.. - 此话当真? đúng như vậy không?. - 那天他答应给我画幅画儿。 Hôm đó anh ấy đồng ý vẽ cho tôi bức tranh.
✪ tưởng thật; tưởng là thật; cho là thật
信以为真
- 这 是 跟 你 闹着玩儿 的 , 你 别当真
- chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
✪ quả nhiên; quả thật; thật; đúng
确定;果然
- 此话 当真
- đúng như vậy không?
- 那天 他 答应 给 我 画幅 画儿
- Hôm đó anh ấy đồng ý vẽ cho tôi bức tranh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当真
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 这 是 跟 你 闹着玩儿 的 , 你 别当真
- chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
- 您 真是 太棒了 ! 不敢当 , 不敢当 。
- "Ngài thật tuyệt vời!" "Không dám, không dám."
- 此话 当真
- đúng như vậy không?
- 这是 一个 幻像 , 别当真
- Đây là ảo tượng, đừng coi là thật.
- 这些 论点 似是而非 , 必须 认真 分辨 , 才 不至于 上当
- những luận điểm này tưởng đúng nhưng thực ra là sai, cần phải phân biệt cẩn thận mới không bị mắc lừa.
- 他 只是 在 演戏 , 你 别当真
- Anh ấy chỉ đang diễn kịch thôi, bạn đừng coi là thật
- 他 不敢 当面 说出 真相
- Anh ấy không dám nói ra sự thật trước mặt.
- 我 真的 不想 当 个 验尸官
- Tôi thực sự không muốn trở thành một nhân viên điều tra.
- 他 这人 做事 , 真 有点 那个 (= 不 应当 )
- anh ấy làm chuyện... thật quá đáng.
- 我 真是 鬼迷心窍 , 把 坏人 当好 人
- tôi đúng là bị quỷ ám, nhìn người xấu ra người tốt.
- 庄稼人 都 能 当 代表 , 这 真是 到 了 人民 当家的 年代 啦
- nhà nông đều được làm đại biểu, đây thật sự là thời kỳ làm chủ của người dân.
- 我 真是 错认 了 他 , 把 他 当成 贴己 的 人
- tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.
- 我 跟 你 开个 玩笑 , 何必 当真
- Tôi đang đùa với bạn, cớ sao lại tưởng thật chứ!
- 果真 是 他 当 我们 的 老师 那 就 太好了
- Quả thật nếu anh ấy là giáo viên của chúng tôi thì quá tốt rồi.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当真
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当真 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm当›
真›