Đọc nhanh: 来头 (lai đầu). Ý nghĩa là: lai lịch; nguồn gốc; căn nguyên, lý do; nguyên do; nguyên nhân (ngôn ngữ, hành vi), khí thế; sức. Ví dụ : - 这个人来头不小。 lai lịch của người này không vừa đâu.. - 他这些话是有来头的,是冲着咱们说的。 những lời nói của anh ấy đều có lý do, là nhằm vào chúng ta đấy.. - 对方来头不善,要小心应付。 đối phương không phải vừa đâu, phải cẩn thận mà đối phó.
Ý nghĩa của 来头 khi là Danh từ
✪ lai lịch; nguồn gốc; căn nguyên
来历 (多指人的资历或背景)
- 这个 人 来头不小
- lai lịch của người này không vừa đâu.
✪ lý do; nguyên do; nguyên nhân (ngôn ngữ, hành vi)
来由;原由 (多指言语有所为而发)
- 他 这些 话 是 有 来头 的 , 是 冲着 咱们 说 的
- những lời nói của anh ấy đều có lý do, là nhằm vào chúng ta đấy.
✪ khí thế; sức
来势
- 对方 来头 不善 , 要 小心 应付
- đối phương không phải vừa đâu, phải cẩn thận mà đối phó.
✪ hứng thú; thích thú
做某种活动的兴趣
- 棋 没有 什么 来头 , 不如 打球
- chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来头
- 把 锄头 拿来
- Mang cuốc tới.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 来 杀 老头
- Đến đây để giết ông già.
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 他昂 着 头 走 过来
- Anh ấy ngẩng đầu đi đến.
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 额头 有点 突出 来
- Trán hơi nhô ra.
- 这种 米 做 出来 的 饭 挺 肉头
- loại gạo này nấu rất mềm.
- 谁 出来 挑 个头 , 事情 就 好办 了
- có người đứng ra thì sự việc sẽ xong ngay.
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 急得 头上 的 青筋 都 暴 出来 了
- cuống đến nỗi gân xanh trên đầu nổi lên cả
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 从 头儿 再 来
- làm lại từ đầu.
- 失败 了 再 打 头儿 来
- thất bại rồi lại làm lại từ đầu.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 她 慢慢 把 石头 重 起来
- Cô ấy từ từ xếp đá lên.
- 对方 来头 不善 , 要 小心 应付
- đối phương không phải vừa đâu, phải cẩn thận mà đối phó.
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 早晨 起来 , 头脑 特别 清醒
- Buổi sáng thức dậy, đầu óc thật là minh mẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
来›