Đọc nhanh: 自来水龙头垫圈 (tự lai thuỷ long đầu điếm khuyên). Ý nghĩa là: Vòng đệm của vòi nước.
Ý nghĩa của 自来水龙头垫圈 khi là Danh từ
✪ Vòng đệm của vòi nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自来水龙头垫圈
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 这个 水龙头 漏水 了
- Vòi nước này bị rò rồi.
- 请 把 水龙头 关上
- Hãy đóng vòi nước lại.
- 你 没 把 水龙头 拧紧
- Bạn chưa đóng chặt vòi nước.
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
- 这 水龙头 好 拧
- vòi nước này xoay rất dễ.
- 谁 没关 水龙头 ?
- Ai quên đóng vòi nước?
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 她 自信 地悬 起头 来
- Cô ấy tự tin ngẩng cao đầu lên.
- 自来水管 子
- ống nước máy
- 我 去 关上 水龙头
- Tôi đi khóa vòi nước.
- 请 记得 关闭 水龙头
- Hãy nhớ đóng vòi nước.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 在 乾旱 时 每天 有 几小时 停止 供应 自来水
- Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.
- 这种 自来水笔 虽是 新 产品 , 质量 却 不下于 各种 名牌
- loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 满身 大 汗 , 连 头发 上 都 可以 绞 出水 来
- người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自来水龙头垫圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自来水龙头垫圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›
垫›
头›
来›
水›
自›
龙›