Đọc nhanh: 木工 (mộc công). Ý nghĩa là: nghề mộc, thợ mộc. Ví dụ : - 伐木工人 công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.. - 他看起来像是穿着粉红色蕾丝内裤的伐木工人 Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.. - 承办土木工程。 nhận làm các công trình thổ mộc.
Ý nghĩa của 木工 khi là Danh từ
✪ nghề mộc
制造或修理木器、制造和安装房屋的木制构件的工作
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 承办 土木工程
- nhận làm các công trình thổ mộc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thợ mộc
做这种工作的工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木工
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 这 木椅 做工 精细
- Ghế gỗ này được chế tác tinh xảo.
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 承办 土木工程
- nhận làm các công trình thổ mộc.
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
- 他 学会 了 木工 的 手艺
- Anh ấy đã học được nghề mộc.
- 这件 木器 做工 精细
- Đồ dùng bằng gỗ này được chế tác tinh tế.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
木›