• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
  • Pinyin: Lěi
  • Âm hán việt: Lôi Lội
  • Nét bút:一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹雷
  • Thương hiệt:TMBW (廿一月田)
  • Bảng mã:U+857E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蕾

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蕾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lôi, Lội). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “bội lôi” . Chi tiết hơn...

Lôi
Lội

Từ điển phổ thông

  • (xem: bội lôi 蓓蕾)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “bội lôi”
Âm:

Lội

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蕾鈴

- lội linh [lâilíng] (nông) Nụ hoa và quả nang của cây bông.