Đọc nhanh: 景色 (cảnh sắc). Ý nghĩa là: cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh. Ví dụ : - 秋天的景色特别迷人。 Cảnh sắc mùa thu đặc biệt quyến rũ.. - 这幅画展现了美丽的景色。 Bức tranh này thể hiện phong cảnh đẹp.. - 他喜欢欣赏山中的景色。 Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
Ý nghĩa của 景色 khi là Danh từ
✪ cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh
景致
- 秋天 的 景色 特别 迷人
- Cảnh sắc mùa thu đặc biệt quyến rũ.
- 这幅 画 展现 了 美丽 的 景色
- Bức tranh này thể hiện phong cảnh đẹp.
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 这儿 的 景色 很 美
- Cảnh sắc ở đây rất đẹp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 景色
✪ Động từ + 景色
hành động liên quan đến cảnh sắc/ phong cảnh
- 她 在 海边 欣赏 了 美丽 的 景色
- Cô ấy đã thưởng thức phong cảnh đẹp ở bờ biển.
- 她 用 画笔 描绘 了 海边 的 景色
- Cô ấy đã vẽ phong cảnh bên bờ biển bằng cọ vẽ.
✪ Tính từ +的 + 景色
“景色” là trung tâm ngữ
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 美丽 的 景色 吸引 了 许多 游客
- Phong cảnh đẹp đã thu hút nhiều du khách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景色
- 最 壮美 的 景色
- Cảnh sắc cực kỳ tráng lệ.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 色彩鲜艳 的 风景画
- Tranh phong cảnh màu sắc rực rỡ.
- 景色 幽美
- cảnh sắc u nhã
- 陶醉 于 山川 景色 之中
- ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 坝上 的 景色 很 美
- Cảnh quan thung lũng rất đẹp.
- 沙滩 的 景色 非常 美丽
- Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.
- 峻山 的 景色 令人 陶醉
- Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.
- 湖洲边 景色 美极了
- Cảnh sắc bên Hồ Châu đẹp tuyệt vời.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 黎明 的 景色 非常 美
- Cảnh sắc bình minh rất đẹp.
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
- 古渡 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở bến đò cổ rất đẹp.
- 景色 迷人
- Cảnh sắc mê hoặc lòng người.
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 景色 很徽美
- Cảnh sắc rất đẹp.
- 这 景色 真 美 , 无以 名 之
- Cảnh sắc này đẹp đến mức không nói thành lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 景色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 景色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm景›
色›
Cảnh, Cảnh Tượng, Hiện Tượng
Cảnh Vật, Phong Cảnh
Phong Cảnh
phong cảnh; cảnh vật; cảnhcảnh trí
quang cảnh; hoàn cảnhtình cảnh; tình trạng; hoàn cảnh; gia cảnhbiểu thị sự phỏng đoáncó thể; có lẽ; có nhẽkhoảng; ước chừng; khoảng chừng (thời gian hoặc số lượng)vào trạc
Tình Hình
Phong Cảnh