Đọc nhanh: 景物 (cảnh vật). Ý nghĩa là: cảnh vật; phong cảnh. Ví dụ : - 山川秀丽,宜人景物。 non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
Ý nghĩa của 景物 khi là Danh từ
✪ cảnh vật; phong cảnh
可供观赏的景致和事物
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 此地 景物 别有风味 , 引人入胜
- cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.
- 用细 线条 把 景物 的 轮 廊 勾描 出来
- dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.
- 我 喜欢 风景画 , 不 喜欢 静物画
- Tôi thích tranh phong cảnh, không thích tranh chất nền.
- 在 车上 我试 着 指认 记忆里 当年 城关 一带 的 景物
- trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 景物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 景物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm景›
物›
Cảnh, Cảnh Tượng, Hiện Tượng
Phong Cảnh
phong cảnh; cảnh vật; phong cảnh đặc biệt của một vùng
Phong Cảnh
phong cảnh; cảnh vật; cảnhcảnh trí
Phong Cảnh, Cảnh Vật
quang cảnh; hoàn cảnhtình cảnh; tình trạng; hoàn cảnh; gia cảnhbiểu thị sự phỏng đoáncó thể; có lẽ; có nhẽkhoảng; ước chừng; khoảng chừng (thời gian hoặc số lượng)vào trạc