Đọc nhanh: 风景 (phong cảnh). Ý nghĩa là: phong cảnh; cảnh vật; quang cảnh; cảnh quan. Ví dụ : - 她喜欢拍风景照片。 Cô ấy thích chụp ảnh phong cảnh.. - 风景优美,适合旅游。 Cảnh đẹp, thích hợp cho việc du lịch.. - 他画了美丽的风景。 Anh ấy đã vẽ bức tranh phong cảnh đẹp.
Ý nghĩa của 风景 khi là Danh từ
✪ phong cảnh; cảnh vật; quang cảnh; cảnh quan
可供观赏的风光、景色。包括山水、花木、建筑物以及某些自然现象
- 她 喜欢 拍 风景 照片
- Cô ấy thích chụp ảnh phong cảnh.
- 风景优美 , 适合 旅游
- Cảnh đẹp, thích hợp cho việc du lịch.
- 他 画 了 美丽 的 风景
- Anh ấy đã vẽ bức tranh phong cảnh đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 风景
✪ 风景 + Danh từ (点、区、画、名胜、胜地)
- 你们 城市 最 好玩 的 风景点 是 哪里
- Phong cảnh thú vị nhất trong thành phố của bạn là ở đâu?
- 石林 是 全国 著名 的 风景名胜
- Rừng Đá là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng trong cả nước.
So sánh, Phân biệt 风景 với từ khác
✪ 风光 vs 风景
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 这 风景 多美 啊 !
- Cảnh quan này đẹp biết bao!
- 啊 , 风景 太美 了 !
- Ồ, cảnh đẹp quá!
- 色彩鲜艳 的 风景画
- Tranh phong cảnh màu sắc rực rỡ.
- 我们 一边 溜达 一边 看 风景
- Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.
- 贵 的 风景 很 美
- Phong cảnh của Quý Châu rất đẹp.
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 四川 的 风景 美不胜收
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp không tả xiết.
- 赣江 的 风景 很 美
- Phong cảnh sông Cán Giang rất đẹp.
- 漓江 风景 令人 醉
- Phong cảnh sông Ly Giang làm người ta say mê.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 俺村 的 风景 很 美
- Phong cảnh của làng chúng tôi rất đẹp.
- 那水 两岸 风景 很 美
- Hai bờ của sông đó cảnh đẹp lắm.
- 码头 的 风景 很 美
- Cảnh vật ở bến đò rất đẹp.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm景›
风›